|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se gorger
| [se gorger] | | tự động từ | | | ngốn | | | Se gorger de nourriture | | ngốn thức ăn | | | Se gorger de lecture | | ngốn sách đọc | | | đầy; ngập đầy | | | Au moment de la mousson, les rizières se gorgent d'eau | | vào kì gió mùa, ruộng lúa ngập đầy nước |
|
|
|
|