Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se gorger


[se gorger]
tự động từ
ngốn
Se gorger de nourriture
ngốn thức ăn
Se gorger de lecture
ngốn sách đọc
đầy; ngập đầy
Au moment de la mousson, les rizières se gorgent d'eau
vào kì gió mùa, ruộng lúa ngập đầy nước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.